FLYCAM MAVIC 2 SE

Mã sản phẩm: 953095
Còn hàng
12.980.000
Ưu đãi chỉ có tại VNAShop
  • Bảo hành, đổi trả sản phẩm ( lỗi do nhà sản xuất )
  • Giao hàng miễn phí ( Hà Nội, HCM, Đà Nẵng, Cần Thơ )
  • Hotline hỗ trợ 24/7
Hoàn Tiền 100% - Trường hợp hàng giá

Hoàn Tiền 100%

Trường hợp hàng giả
Được kiểm tra hàng - Mở hộp khi nhận hàng

Được kiểm tra hàng

Mở hộp khi nhận hàng
Đổi trả hàng - Lỗi do nhà sản xuất

Đổi trả hàng

Lỗi do nhà sản xuất
Flycam Mini 2 SE chiếc drone cực nhẹ của nhà DJI
Flycam Mini 2 SE chiếc drone cực nhẹ của nhà DJI

Thế hệ tiếp theo của dòng Mini SE, chiếc flycam DJI Mini 2 SE với trọng lượng khoảng 249g nhỏ gọn, hệ thống truyền dẫn O2, quay video 2.7K/30fps, cảm biến 1/2.3 CMOS 12MP sắc nét  cùng thời lượng bay 31 phút.

Thông số nổi bật
Trọng lượng <249g
Kích thước 138×81×58mm
Thời gian bay tối đa 31 phút
Công nghệ truyền video OcuSync 2.0
Cảm biến 1/2.3 CMOS 12MP
Chất lượng video 2,7K/30 khung hình/giây

Ngôn ngữ thiết kế của DJI Mini 2 SE

Flycam DJI Mini 2 SE tiếp tục sở hữu thiết kế tương đồng với DJI Mini SE khi cả hai đều hướng tới sự nhỏ gọn, tiện lợi trong việc mang theo của người sử dụng. Về trọng lượng, Mini 2 SE chỉ nặng khoảng 249g, cùng kích thước với Mini SE khi gấp lại đều là 138 × 81 × 58mm vô cùng gọn gàng.

Flycam DJI Mini 2 SE sở hữu thiết kế vô cùng nhỏ gọn
Flycam Mini 2 SE sở hữu thiết kế vô cùng nhỏ gọn

Quay video 2.7K/30fps sắc nét

Nhờ bộ cảm biến 1/2.3 CMOS 12MP giống với người tiền nhiệm Mini SE nên chiếc máy bay không người lái Mini 2 SE sở hữu khả năng quay video độ phân giải 2.7K ở tốc độ 30 khung hình/giây đem đến những thước phim sống động vô cùng chân thực.

Mini 2 SE sở hữu khả năng quay video 2.7K/30fps
Flycam Mini 2 SE sở hữu khả năng quay video 2.7K/30fps

Ngoài ra, DJI Mini 2 SE cũng được trang bị khả năng chống rung 3 trục giúp cải thiện chất lượng của hình ảnh và video một cách đáng kể dù trong những ngày trời gió mạnh hay khi drone bay ở tốc độ cao.

Khả năng zoom 4x ấn tượng

Khác với người tiền nhiệm, DJI Mini 2 SE được trang bị khả năng zoom kỹ thuật số 4x khi quay video ở độ phân giải 1080p. Khả năng zoom 4x sẽ cho phép bạn quay được những khung hình cận cảnh dù flycam vẫn ở khoảng cách an toàn.

Drone có khả năng zoom kỹ thuật số 4x
Drone có khả năng zoom kỹ thuật số 4x

DJI OcuSync 2.0 – Truyền video HD phạm vi 10km

Khả năng truyền dẫn video trên chiếc flycam Mini 2 SE được cải thiện đáng kể, chính xác là điểm cải tiến mạnh nhất. DJI đã trang bị lên máy bay không người lái công nghệ truyền sóng OcuSync 2.0 (DJI Mini SE không hề có). Điều này sẽ giúp khoảng cách truyền video HD của Mini 2 SE lên đến 10km so với con số 4km khiêm tốn của Mini SE.

Flycam Mini 2 SE được trang bị công nghệ truyền sóng O2
Flycam Mini 2 SE được trang bị công nghệ truyền sóng O2

Với công nghệ truyền dẫn O2, người dùng có thể yên tâm về chất lượng hình ảnh được truyền từ flycam sẽ không bị nhiễu. Ngoài ra, OcuSync 2.0 còn đem tới nguồn cấp dữ liệu trực tiếp live view chất lượng tối đa 720p/30fps mượt mà.

Chế độ chụp Panorama mới & QuickShots

Nếu như trên chiếc DJI Mini SE bạn chỉ có thể lựa chọn hai chế độ chụp đó là: Single Shot, Time-lapse. Thì trên Mini 2 SE, DJI đã bổ sung thêm chế độ quay chụp mới: Panorama và vẫn giữ nguyên tùy chọn chế độ bay QuickShots.

Drone Mini 2 SE có chức năng chụp Panorama và QuickShots
Drone Mini 2 SE có chức năng chụp Panorama và QuickShots

Tùy chọn bay QuickShots

QuickShots sẽ đem đến những lựa chọn bay khác nhau cho flycam Mini 2 SE, bao gồm:

  • Dronie: Bay lùi lại và hướng lên trên
  • Helix: Bay lên, xung quanh đối tượng của bạn
  • Rocket: Đưa máy bay lên cao và phần camera hướng xuống dưới
  • Circle: Bay vòng tròn quanh chủ thể
  • Boomerang: Bay theo hình elip và tiếp cận mục tiêu cần chụp

Panorama

Trong chế độ chụp Panorama bạn có thể lựa chọn chế độ toàn cảnh 180°, góc rộng và chụp toàn cảnh Sphere ở góc 360 độ.

Tính năng chụp panorama trên Mini 2 SE vô cùng ấn tượng
Tính năng chụp Panorama trên Mini 2 SE vô cùng ấn tượng

Cảm biến tầm nhìn dưới

Giống như người đàn anh, flycam DJI Mini 2 SE vẫn được trang bị cảm biến tầm nhìn dưới hoạt động hiệu quả trong khoảng 0.5m đến 10m, giúp chiếc máy bay không người lái tránh được các chướng ngại vật ở phía dưới một cách dễ dàng.

Flyam được trang bị cảm biến hướng xuống dưới
Flyam được trang bị cảm biến hướng xuống dưới

Tính năng Return To Home (RTH)

Return to home là một tính năng an toàn vô cùng hữu ích mà nhà DJI trang bị trên hầu hết các mẫu flycam của mình. Với tính năng này, chiếc drone Mini 2 SE của bạn sẽ bay về điểm xuất phát ban đầu khi bạn máy bay của bạn gặp sự cố về hết pin hoặc mất kết nối.

Máy bay không người lái Mini 2 SE vẫn được trang bị RTH
Máy bay không người lái Mini 2 SE vẫn được trang bị RTH

Thời gian bay ấn tượng

Thời lượng bay tối đa trên chiếc flycam DJI Mini 2 SE là 31 phút, không quá chênh lệch so với người tiền nhiệm DJI Mini SE. Với một kích cỡ “mini” thì đây là thời lượng bay khá ổn, cùng với đó chiếc Mini 2 SE cũng vô cùng bền bỉ khi máy bay không người lái vẫn có thể hoạt động được ở môi trường khắc nghiệt có gió giật cấp độ 5.

Drone có thời lượng bay ấn tượng nhờ viên pin dung lượng lớn
Drone có thời lượng bay ấn tượng nhờ viên pin dung lượng lớn

Tương thích với bộ điều khiển DJI RC-N1

Flycam Mini 2 SE hoàn toàn tương thích với bộ điều khiển DJI RC-N1 có thể kết nối với điện thoại để bạn có thể chiêm ngưỡng toàn bộ quá trình từ khi cất cánh cho đến lúc hạ cánh của chiếc flycam nhỏ gọn ngay trên màn hình điện thoại thông minh của bạn.

Mini 2 SE tương thích với bộ điều khiển DJI RC-N1
DJI Mini 2 SE tương thích với bộ điều khiển DJI RC-N1
Xem thêm Thu gọn

DJI Mini 2 SE

Trọng lượng 246g
Kích thước
  • Gấp lại (không có cánh quạt): 138×81×58 mm
  • Mở ra (không có cánh quạt): 245×289×56 mm
Tốc độ đi lên tối đa 5 m/s
Tốc độ xuống tối đa 3,5 m/s
Tốc độ ngang tối đa (ở mực nước biển, không có gió) 16 m/s
Độ cao cất cánh tối đa 4000 m
Thời gian bay tối đa 31 phút
Thời gian bay lơ lửng tối đa N/A
Khoảng cách bay tối đa N/A
Kháng gió tối đa 10,7 m/s
Góc nghiêng tối đa 40°
Nhiệt độ hoạt động 0° đến 40° C
GNSS GPS + Galileo + BeiDou
Biên độ dao động Theo chiều dọc:
  • ±0,1 m (với định vị tầm nhìn)
  • ±0,5 m (với định vị GNSS)

Theo chiều ngang:

  • ±0,3 m (với định vị tầm nhìn)
  • ±0,5 m (với hệ thống định vị chính xác cao)
Bộ nhớ trong N/A
Hovering Accuracy Range
Dọc: ± 0,1 m (với Định vị bằng tầm nhìn), ± 0,5 m (với Định vị GPS)
Ngang: ± 0,3 m (với Định vị bằng Tầm nhìn), ± 1,5 m (với Định vị GPS)

Camera

Cảm biến hình ảnh CMOS 1/2.3, Điểm ảnh hiệu dụng: 12 MP
Ống kính
  • FOV: 83°
  • Tiêu cự tương đương: 24mm
  • Khẩu độ: f/2.8
  • Lấy nét: 1 m đến ∞
Dải ISO Video:
Normal, Slow-motion:
  • 100-3200 (normal color)

Photo:

  • 100-3200
Tốc độ màn trập Màn trập điện tử: 4-1/8000 giây
Kích thước hình ảnh tối đa 4000×3000
Chế độ chụp hình
  • Single Shot: 12 MP
  • Timed: 12 MP, 2/3/5/7/10/15/20/30/60 s
  • Automatic Exposure Bracketing (AEB): 12 MP, 3 khung hình ở 2/3 EV
  • Panorama: Sphere, 180°, Wide Angle
Định dạng ảnh JPEG/DNG (RAW)
Độ phân giải video
  • 2.7K: 2720×1530@24/25/30 fps
  • FHD: 1920×1080@24/25/30/48/50/60 fps
Định dạng video MP4 (MPEG-4 AVC/H.264)
Tốc độ bit tối đa của video 40 Mbps
Hỗ trợ định dạng file FAT32 (≤ 32 GB);exFAT
Color Mode Normal
Zoom kỹ thuật số
  • 2.7K: 3×
  • FHD: 4×

Gimbal

Chống rung Cơ học 3 trục (tilt, roll, pan)
Phạm vi cơ học
  • Tilt: -110° đến 35°
  • Roll: -35° đến 35°
  • Pan: -20° đến 20°
Phạm vi có thể điều khiển
  • Tilt: -90° đến 0°
  • Pan: -90° đến 20°
Tốc độ điều khiển tối đa (tilt) 100°/s

Cảm biến

Loại cảm biến Bổ sung cảm biến hồng ngoại ở dưới đáy máy bay
Cảm biến dưới
  • Phạm vi hoạt động: 0.5-10 m
Môi trường hoạt động Trước, Sau, Trái, Phải, Trên: bề mặt có chi tiết rõ ràng và đủ ánh sáng (lux>15)

Dưới: bề mặt có chi tiết rõ ràng, hệ số phản xạ khuếch tán>20% (ví dụ: tường, cây cối, con người) và đủ ánh sáng (lux>15)

Truyền video

Hệ thống truyền video DJI O2
Chất lượng Live View Điều khiển từ xa: 720p/30fps
Tần số hoạt động
  • 2.400-2.4835 GHz
  • 5.725-5.850 GHz
Công suất truyền (EIRP) 2.400-2.4835 GHz:
< 26 dBm (FCC)
< 20 dBm (CE/SRRC/MIC)5.725-5.850 GHz:
< 26 dBm (FCC/SRRC)
< 14 dBm (CE)
Khoảng cách truyền tối đa (không bị nhiễu)
  • FCC: 10 km
  • CE: 6 km
  • SRRC: 6 km
  • MIC: 6 km
Khoảng cách truyền tối đa (có nhiễu)
  • Khu vực mật độ vật cản nhiều: đô thị, khoảng 1.5-3 km
  • Khu vực mật độ vật cản vừa: ngoại ô, khoảng 3-6 km
  • Khu vực mật độ vật cản thấp: ngoại ô/ven biển, khoảng 6-10 km
Tốc độ tải xuống tối đa O2:
  • 5.5 MB/s (với DJI RC-N1)
  • Wi-Fi 5: 25 MB/s
Độ trễ thấp nhất
  • 200 ms (với DJI RC-N1)
Ăng-ten 2 ăng-ten, 1T2R
Đầu vào 100-240 V, 50/60 Hz, 0,5 A
Đầu ra
12V 1.5 A / 9V 2A / 5V 3A
Công suất định mức
18 W

Pin 

Dung lượng pin 2250 mAh
Trọng lượng 82.5g
Định mức điện áp 7.7 V
Giới hạn điện áp sạc 8.8 V
Loại pin Li-ion
Năng lượng 17.32 Wh
Nhiệt độ sạc 5° đến 40°C
Thời gian sạc N/A

Bộ sạc

Đầu vào N/A
Đầu ra USB-C:
  • 5 V, 3 A
  • 9 V, 3 A
  • 12 V, 3 A

USB-A:

  • 5 V, 2 A
Công suất định mức 18W

Hub sạc

Đầu vào N/A
Đầu ra N/A
Công suất định mức 18W
Loại sạc Ba pin được sạc theo thứ tự
Khả năng tương thích DJI Mini 2 SE

Lưu trữ

Thẻ microSD đề xuất
  • SanDisk Extreme 16GB
  • Samsung PRO Endurance 32GB
  • Samsung EVO Plus 32GB
  • Lexar 633x
  • SanDisk Extreme 32GB V30 A1 microSDXC
  • Toshiba EXCERIA M303 V30 64GB A1 microSDXC
  • Netac Pro V30 64GB A1 microSDXC
  • SanDisk Extreme V30 64GB A1 microSDXC
  • SanDisk Extreme V30 64GB A2 microSDXC
  • Samsung EVO Plus 128GB
  • SanDisk Extreme V30 128GB A2 microSDXC
  • SanDisk Extreme Plus V30 128GB A1 microSDXC
  • SanDisk Extreme Plus V30 128GB A2 microSDXC
  • Lexar High Endurance 128GB
  • Netac Pro V30 128GB A1 microSDXC
  • SanDisk Extreme V30 256GB A2 microSDXC

Điều khiển từ xa

Thời gian hoạt động tối đa Điều khiển từ xa DJI RC-N1
  • Không cần sạc bất kỳ thiết bị di động nào: 6 giờ
  • Khi sạc cùng thiết bị di động: 4 giờ
Kích thước thiết bị di động được hỗ trợ tối đa Bộ điều khiển từ xa DJI RC-N1
  • 180×86×10 mm (L×W×H)
Nhiệt độ hoạt động Bộ điều khiển từ xa DJI RC-N1
  • -10° đến 40° C
Công suất bộ phát (EIRP) DJI RC-N1

2.400-2.4835 GHz:

  • < 26 dBm (FCC)
  • < 20 dBm (CE/SRRC/MIC)

5.725-5.850 GHz:

  • < 26 dBm (FCC)
  • < 23 dBm (SRRC)
  • < 14 dBm (CE)