Canon EOS R100 + Kit 18-45mm (Chính hãng)

Hoàn Tiền 100%
Trường hợp hàng giả
Được kiểm tra hàng
Mở hộp khi nhận hàng
Đổi trả hàng
Lỗi do nhà sản xuất- Giới thiệu
- Thông số kỹ thuật
EOS R100
Một chiếc Mirrorless cho tất cả
Canon EOS R100 là máy ảnh nhỏ gọn và nhẹ nhất* trong hệ thống R. Với tốc độ chụp liên tục lên đến 6,5 khung hình mỗi giây và độ phân giải 24,1 megapixel, bạn có thể chụp được những bức ảnh đẹp. Khả năng quay video ở 4K 25p hoặc HD 120p của EOS R100 cho phép tự do hơn để thể hiện sự sáng tạo. *kể từ tháng 5 năm 2023
- Xấp xỉ Cảm biến CMOS APS-C 24.1MP & xấp xỉ. 356g (thân máy)
- Lên đến 6,5 fps với Eye Detection AF
- Quay phim 4K 25p & HD 120p với Movie Digital IS
Canon EOS R100 Kit 18-45mm
được thiết kế cho người sáng tạo nội dung hiện đại, sở hữu thiết kế nhỏ gọn và di động, cung cấp nhiều tính năng phù hợp với các ứng dụng đa phương tiện. Máy có khả năng chụp ảnh tĩnh tuyệt vời bắt đầu từ cảm biến APS-C CMOS 24.1MP và chip xử lý DIGIC 8, ngoài ra máy còn cung cấp khả năng quay video 4K 24p có crop.
;
Cảm biến ảnh APS-C 24.1MP
EOS R100 trang bị cảm biến ảnh APS-C 24.1MP và chip xử lý hình ảnh DIGIC 8. Với kích thước cảm biến lớn hơn đáng kể so với nhiều smartphone, máy có thể chụp ảnh với hiệu ứng xóa phông tự nhiên, màu sắc đẹp mắt và ít nhiễu, chi tiết nhỏ rõ nét không ngại phóng to.
Tận dụng kích thước cảm biến, EOS R100 chụp ảnh có độ nhạy cao và độ nhiễu thấp để ghi lại bầu không khí, cả trong ánh sáng yếu. Cho phép chụp ở tốc độ màn trập nhanh để giảm rung lắc máy và nhòe đối tượng.
Dual Pixel CMOS AF & Eye Detection AF
Dual Pixel CMOS AF cung cấp khả năng lấy nét tự động nhanh, chính xác để có được bức ảnh mong muốn ngay khoảnh khắc diễn ra. EOS R100 nổi bật với vùng lấy nét mở rộng bao phủ khoảng 88% chiều ngang và 100% chiều dọc của vùng hình ảnh, chia nhỏ ảnh đến 143 phân vùng AF trong quá trình chọn tự động. Dễ dàng chụp nhanh đối tượng với EOS R100 bằng Eye Detection AF cho phép chụp ngay cả khi đối tượng ở xa, cũng có thể sử dụng khi toàn bộ cơ thể của đối tượng nằm trong khung hình để khóa mắt từ khoảng cách xa hơn.
Chụp liên tiếp
Ghi lại những khoảnh khắc không thể bỏ lỡ với khả năng chụp liên tục lên đến 6.5 hình/giây khi cài sang One-Shot AF, cho phép chụp những thay đổi nhất thời trên mặt rất dễ bỏ sót.
Hỗ trợ sáng tạo
Chụp ảnh theo phong cách của bạn với khả năng sử dụng trực quan tương tự ứng dụng smartphone với EOS R100. Creative Assist cho phép bạn thực hiện thử thách sáng tạo hình ảnh khi ở chế độ tự động bằng cách thay đổi các cài đặt như "độ mờ hậu cảnh", "độ sáng" và "độ bão hòa" dễ dàng và trong thời gian thực trên màn hình xem trực tiếp.
Bộ Creative Filter trên EOS R100 cho phép bạn chọn nhiều hiệu ứng khác nhau từ những bộ lọc yêu thích của bạn giống trên ứng dụng smartphone trong lúc chụp hoặc khi xem lại, để bạn dễ dàng có những bức ảnh ấn tượng và chia sẻ ngay.
Chế độ im lặng để hoạt động yên tĩnh
Chụp những khoảnh khắc của cuộc sống mà không lo gây mất tập trung với Silent Mode trên EOS R100. Dù bạn ở buổi biểu diễn của con bạn hay em bé của bạn đang ngủ, Silent Mode đảm bảo không làm đối tượng giật mình bằng cách cho phép chụp hầu như không có âm thanh màn trập và chặn đèn flash.
Video độ nét cao
Với sự trợ giúp của cảm biến APS-C 24.1MP, EOS R100 có thể quay phim 4K chất lượng cao với tốc độ lên tới 24 hình/giây hoặc Full HD với tốc độ lên tới 60 hình/giây. Lắp máy ảnh với các ống kính RF khác nhau để thể hiện bản thân bằng cách quay video xóa phông, trong môi trường tối hoặc sử dụng nhiều kỹ thuật khác nhau mà smartphone khó làm được tương tự.
Ảnh mẫu chụp bằng máy ảnh Canon EOS R100
Đặc điểm kỹ thuật
Chế Độ AF | One-Shot AF, Servo AF / Movie Servo AF |
Lựa chọn điểm AF | Face+Tracking AF, Spot AF, 1-point AF, Zone AF |
Số Điểm Hệ Thống AF | Up to 143 AF frame zones |
Built-in Flash | Available |
Chọn Khoảng Cách Lấy Nét Gần Nhất (cm) | - |
Tốc Độ Chụp Liên Tục (số tấm mỗi giây) (Tối đa) | Electronic 1st curtain: One-Shot AF: 6.5 Servo AF: 3.5 |
Zoom Số | - |
Kích Thước (Không Kể Phần Nhô Ra) (mm) (Xấp Xỉ) | 116.3 × 85.5 × 68.8 |
Hệ Thống Truyền Động | - |
ISO Hiệu Dụng | Stills: 100–12,800 (H:25,600) Movie (Full HD): 100–12,800(H:25,600) Movie (4K):100–6,400 |
Số Điểm Ảnh Hiệu Dụng (điểm ảnh) | 24.1 |
Bù Phơi Sáng | ±3 stops in 1/3-stop increments AEB: ±2 stops in 1/3-stop increments |
Nhận diện vùng mắt tự động | One-Shot AF / Servo AF / Movie Servo AF |
Chế Độ Đèn Flash | E-TTL II flash metering / Manual flash |
Độ Dài Tiêu Cự (Tương Đương 35mm) | - |
Số Dẫn Hướng ISO 100 mét | 6 |
Độ Phân Giải Hình Ảnh | "6000×4000 (JPEG L/RAW/C-RAW), 3984×2656 (JPEG M), 2976×1984 (JPEG S1), 2400×1600 (JPEG S2) " |
Image Stablizer | Still: Lens : Optical Image Stabilizer Movie: Coordinated Control IS (Optical IS + Movie Digital IS) |
Màn Hình LCD (Kích Thước) (Inch) | 3.0 |
Độ Phân Giải Màn Hình LCD (điểm) | 1.04 million |
Lấy Nét Thủ Công | Yes |
Loại Thẻ Nhớ | Single Card Slot (SD, SDHC*, SDXC*) *UHS-I cards compatible |
Chế Độ Đo Sáng | Stills: Evaluative, Partial, Spot, Center-weighted average Movie: Evaluative, Center-weighted average |
Định Dạng Phim | MP4 |
Zoom Quang | 2.5x |
Công Suất Tùy Chọn | AC Power (AC Adapter AC-E6N and DC Coupler DR-E18) |
Kết Nối Ngoại Vi | USB Type-C (Hi-Speed USB (USB 2.0) equivalent External microphone IN Terminal HDMI micro (Type D) Remote control Terminal(E3) Accessory shoe |
Loại Bộ Xử Lý | DIGIC 8 |
Kích Thước Cảm Biến | APS-C CMOS |
Chế Độ Chụp | Stills : A+/Hybrid Auto/Special scene mode/Creative filters/P/Tv/Av/M Movies : Movie auto exposure/Movie manual exposure |
Phạm Vi Tốc Độ Cửa Trập (giây) | Stills: Electronic 1st-curtain: 30 - 1/4000 Electronic shutter: 30 - 1/4000 Movie recording: Auto exposure: 1/25* - 1/4000 Manual exposure: 1/8* - 1/4000 *Varies by shooting mode and frame rate |
Chế độ chụp im lặng | Yes |
Bộ Nguồn Tiêu Chuẩn | LP-E17 |
Định Dạng Ảnh Tĩnh | JPEG, RAW, C-RAW |
Phạm Vi Bao Phủ Khung Ngắm (Xấp Xỉ) | 100% |
Loại Kính Ngắm | 0.39-inch OLED, approx. 2.36million dots 59.94 fps Refresh Rate |
Trọng lượng (g) (Bao gồm pin và thẻ nhớ) (Xấp Xỉ) | 356 |
Cân Bằng Trắng | Auto (Ambience priority / White priority), Daylight, Shade, Cloudy (Effective in twilight and sunset), Tungsten light, White fluorescent light, Flash*, Custom, Color temperature setting (approx. 2500–10000 K) White balance shift and white balance bracketing features available *Flash color temperature information transmission possible (EX / EL Series Speedlite) |
X-sync (giây) | 1/250 |